ĐAU KHỚP: NGUYÊN NHÂN, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

Nội dung chính

 Đau khớp là một trong những triệu chứng phổ biến gây khó chịu cho người bệnh, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Khi gặp tình trạng đau nhức xương khớp kéo dài và mức độ đau tăng dần theo thời gian, người bệnh nên đến cơ sở y tế uy tín để thăm khám và điều trị kịp thời.

1. Đau khớp là gì?

Đau khớp là cảm giác khó chịu, nhức nhối ở bất kỳ khớp nào trên cơ thể. Đau khớp là một than phiền thường gặp ở những bệnh nhân mắc bệnh cơ xương khớp. Đau khớp có nhiều nguyên nhân khác nhau. Đôi khi, đau khớp là biểu hiện của một bệnh lý hoặc chấn thương toàn thân. (1)

Đau khớp có thể chỉ ảnh hưởng đến một khớp hoặc có thể ảnh hưởng đến nhiều khớp khác nhau. Vị trí đau và tính chất của cơn đau sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh mà người bệnh mắc phải.

2. Vị trí đau khớp gối

Đau khớp gối là do các bệnh lý ở khớp gối hoặc các mô mềm xung quanh khớp. Mức độ đau của mỗi người cũng khác nhau, có người chỉ cảm thấy đau nhẹ, có người lại đau khớp gối nhiều gây khó khăn trong việc di chuyển, sinh hoạt hàng ngày.

2.1 Vai đau là một trong những tình trạng phổ biến nhất. Ước tính có khoảng 20% ​​dân số sẽ bị đau vai trong suốt cuộc đời. Tỷ lệ này chỉ đứng sau bệnh đau cột sống thắt lưng.

Đau mỏi vai gáy còn do nhiều nguyên nhân gây ra như thoái hóa khớp vai, viêm bao hoạt dịch, viêm gân, chấn thương vùng khớp vai, các bệnh thần kinh liên quan: tổn thương dây thần kinh hoặc một số bệnh nội tạng khác như đau nhức. đau thắt ngực, viêm phổi, u phổi…

2.2 Khớp háng có thể do bệnh thoái hóa khớp háng, viêm cột sống dính khớp, hoại tử vô khuẩn vùng đầu và viêm bao hoạt dịch khớp háng. Đau hông cũng có thể gặp phải khi mang thai hoặc sau khi bị chấn thương…

2.3 Chân

Khớp mắt cá chân hoặc khớp cổ chân là một vị trí rất dễ bị tổn thương. Đau mắt cá chân có thể là triệu chứng của viêm khớp, viêm gân… Điều trị bằng thuốc chống viêm, nghỉ ngơi hoặc băng ép tùy theo nguyên nhân và tình trạng bệnh.

2.4 Cổ tay

Đau khớp cổ tay có thể gặp ở mọi đối tượng và không phân biệt tuổi tác, giới tính. Cổ tay là bộ phận thường xuyên phải hoạt động để thực hiện các công việc trong sinh hoạt cũng như chơi thể thao. Đây là khu vực xương khớp dễ bị tổn thương và xuất hiện các cơn đau.

Nguyên nhân đau cổ tay do tư thế không đúng như: Hội chứng ống cổ tay, viêm gân bánh chè dài De Quervain,…, đau cổ tay do thoái hóa khớp hoặc đau cổ tay do bệnh viêm khớp toàn thân như viêm khớp dạng thấp…

2.5 Khớp khuỷu tay

Đau Thường xuất hiện khi một hoặc nhiều bộ phận của khuỷu tay bị kích thích quá mức dẫn đến viêm đau. Các triệu chứng điển hình là sưng, đỏ và đau ở các khớp, cùng với hạn chế về phạm vi cử động của khuỷu tay. Nhiều trường hợp có thể khiến khớp bị cứng hoặc biến dạng gây khó khăn trong hoạt động.

Nguyên nhân gây đau khớp có nhiều nguyên nhân dẫn đến đau khớp. Tùy theo nguyên nhân mà tính chất cơn đau cũng khác nhau mà phương pháp điều trị cũng khác nhau. Hầu hết các nguyên nhân gây đau khớp là vô hại. Tuy nhiên, một số cơn đau khớp cần điều trị lâu dài vì nó gây ra các vấn đề về khớp lâu dài. (2)

Một trong những bệnh mãn tính về xương khớp gây ra tình trạng mệt mỏivà đau nhức các khớp là thoái hóa khớp. Bệnh thường gặp ở những người trên 40 tuổi, đặc biệt là sau tuổi

2.6 Thoái hóa khớp khiến lớp sụn và các đĩa đệm bị suy yếu, kèm theo giảm dịch nhờn ở khớp và viêm màng hoạt dịch.

Điều này khiến việc vận động các khớp khá khó khăn, gây đau nhức và cứng khớp. Hầu hết các khớp trên cơ thể đều có nguy cơ bị thoái hóa, thường gặp nhất là thoái hóa khớp gối, khớp háng, ngón tay, bàn tay, lưng, cột sống cổ, khớp vai, khớp cổ chân. …

2.7 Nhiễm trùng

Nếu bị nhiễm trùng khớp (viêm khớp nhiễm trùng), bạn cần nhanh chóng đến gặp bác sĩ để được điều trị tích cực, tránh những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.

Chấn thương các chấn thương liên quan đến khớp cũng là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng đau nhức xương khớp.

  • Vận động sai tư thế: Khi vận động không đúng cách trong sinh hoạt, làm việc hoặc chơi thể thao, sai tư thế có thể gây ra trật khớp hoặc trật khớp phụ. Tổn thương này gây đau khớp và có thể tái phát nhiều lần. Nếu không được điều trị kịp thời, trật khớp có thể dẫn đến tổn thương dây chằng, bao khớp và các tổn thương khác không thể phục hồi.
  • Gãy xương: Là tình trạng xương không liền nhau, gây chảy máu, co rút các cơ kèm theo. Tình trạng này có thể gây chảy máu ở khớp kế cận và tăng cơn đau ở khớp.
  • Chấn thương dây chằng: Đây cũng là một trong những chấn thương khá phổ biến gây đau nhức xương khớp. Việc đứt một phần hoặc hoàn toàn dây chằng sẽ khiến khớp bị hạn chế vận động kèm theo các cơn đau khớp ở nhiều mức độ khác nhau.

2.8 Bệnh gút

Sự lắng đọng của các tinh thể urat monosodium trong các mô gây ra bệnh viêm khớp cấp tính hoặc mãn tính. Viêm khớp cấp tính xảy ra ở một khớp, thường gặp nhất là khớp ngón chân cái. Các triệu chứng chính của cơn gút cấp là sưng, nóng, đỏ và đau dữ dội đột ngột ở các khớp.

2.9 Bệnh gút là bệnh thường gặp ở nam nhiều hơn nữ. Bệnh khởi phát ở nam giới tuổi trung niên và phụ nữ sau mãn kinh, hiếm gặp ở người trẻ tuổi và thường nặng hơn ở những người khởi phát trước tuổi 30.

2.10 Viêm khớp do bệnh tự miễn

  • Viêm khớp dạng thấp: Có tới 70% bệnh nhân. bị đau nhức xương khớp khi trời lạnh. Viêm khớp dạng thấp sẽ gây đau nhức, cứng khớp, đặc biệt là đau cổ tay, bàn tay. Bệnh gây khó khăn trong vận động, đi lại, thậm chí ngủ không ngon giấc khi thời tiết thay đổi…
  • Bệnh ban đỏ: Là bệnh toàn thân, có thể nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị tích cực. Căn bệnh này ảnh hưởng đến hầu hết các cơ quan, không chỉ gây sốt nhẹ, rụng tóc, suy nhược mà còn gây đau nhức cơ, đau khớp.
  • Đau cơ xơ hóa là một rối loạn do não bộ ảnh hưởng đến quá trình xử lý tín hiệu đau. Đặc trưng của bệnh này là đau nhức cơ xương, khớp, mệt mỏi, ảnh hưởng đến trí nhớ, tâm trạng, giấc ngủ. => Nên bỏ qua đoạn này
  • Viêm cột sống dính khớp: là bệnh mãn tính với các triệu chứng đau nhức ở cột sống, khớp xương cùng, khớp háng … Tổn thương thường gặp là viêm túi thừa hai bên, giai đoạn muộn có thể dính một phần hoặc toàn bộ khớp xương cùng bên; , tạo thành một cầu nối xương giữa các thân đốt sống của cột sống thắt lưng. Một số trường hợp có thể bị đau khớp gối, khớp cổ tay…

2.11 Thiếu vitamin D

Vitamin D là một trong những dưỡng chất giúp hấp thụ canxi giúp xương chắc khỏe. Dấu hiệu thiếu vitamin D có các biểu hiện thường gặp như mỏi khớp, đau khớp, đau nhức xương khớp kéo dài và tái phát kèm theo mệt mỏi.

2.12 Tiền mãn

kinh Phụ nữ mãn kinh thường có các triệu chứng dễ nhận biết như bốc hỏa, rối loạn giấc ngủ, hội chứng tiết niệu sinh dục, đổ mồ hôi ban đêm. Đặc biệt là kèm theo các biểu hiện mỏi khớp, đau khớp.

3. Chẩn đoán đau khớp

Bác sĩ sẽ khám sức khỏe và sẽ hỏi bạn một loạt câu hỏi về tình trạng đau khớp của bạn. Từ đó có thể loại trừ các nguyên nhân tiềm ẩn. Để xác định tổn thương khớp liên quan đến đau khớp, có thể cần chụp X-quang khớp.

Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để tầm soát các rối loạn tự miễn dịch nếu nghi ngờ nguyên nhân khác. Các bác sĩ cũng yêu cầu xét nghiệm tốc độ lắng hồng cầu (ESC) để đo tình trạng viêm trong cơ thể hoặc công thức máu toàn bộ. toàn bộ.

chẩn đoán qua x-quang

khớp là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau khớp ở người cao tuổi.

Mặc dù phổ biến hơn ở những người trẻ hơn (30 – 40 tuổi), nhưng bệnh viêm khớp dạng thấp cũng có thể khởi phát muộn hơn, xuất hiện ở những người sau 60 tuổi.

Những người trên 55 tuổi bị cứng khớp vai và hông, cơn đau thường nặng hơn vào buổi sáng, có thể có đau đa cơ. Nhận biết chứng đau đa cơ do thấp khớp là quan trọng vì điều trị tình trạng này có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề khác.

Bệnh gút ở người cao tuổi có xu hướng ảnh hưởng đến khớp gối, khớp cổ chân, khớp ngón chân cái… gây đau nhức xương khớp và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

3.1 Biến chứng của bệnh đau khớp

Đau khớp nếu không phát hiện đúng nguyên nhân và điều trị kịp thời sẽ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm:

3.2 Mất chức năng vận động

Người bị đau khớp thời gian đầu nếu không được điều trị đúng cách, kịp thời sẽ gây ra các biến chứng kể cả giảm hoặc mất chức năng vận động như cầm, nắm…

3.3 Teo cơ, biến dạng khớp

Đau khớp về lâu dài có thể có biến chứng như cứng khớp. Tay người bệnh khó cầm nắm, khó xoay cánh tay hoặc vai. Những biến chứng nguy hiểm hơn có thể gặp phải là teo cơ, viêm cột sống dính khớp, biến dạng khớp, thậm chí là bại liệt.

3.4 Ảnh hưởng đến tim mạch

Không chỉ gây biến chứng ở khớp, các triệu chứng đau khớp có thể diễn biến phức tạp ở các cơ quan khác như thấp khớp cấp. Căn bệnh này gây tổn thương tim và van tim, có thể gây tử vong ở bệnh nhân cao tuổi. Đây cũng là căn bệnh làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở người cao tuổi

4. Điều trị

đau nhức xương khớp nếu không được điều trị kịp thời sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống. Trong một số trường hợp, cơn đau khớp sẽ tự biến mất. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cơn đau khớp có thể phải đến gặp bác sĩ. Bạn nên đặt lịch hẹn khám nếu bạn không biết nguyên nhân gây đau khớp của mình và đang có các triệu chứng khác không rõ nguyên nhân. (3)

Bạn nên đến gặp bác sĩ nếu:

  • Khu vực xung quanh khớp bị đau có sưng, đỏ, đau hoặc nóng.
  • Cơn đau kéo dài từ 3 ngày trở lên.
  • Bị sốt nhưng không rõ nguyên nhân.

Nhận chăm sóc y tế khẩn cấp nếu bất kỳ trường hợp nào sau đây xảy ra:

  • Bạn vừa trải qua một chấn thương nghiêm trọng.
  • Khớp xuất hiện biến dạng.
  • Sưng khớp xảy ra đột ngột
  • Các khớp hoàn toàn bất động
  • Bạn bị đau khớp dữ dội.

4.1 Điều trị tại nhà

Viêm khớp là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau khớp. Viêm khớp bao gồm viêm xương khớp (OA) và viêm khớp dạng thấp (RA). Các bác sĩ coi OA và RA đều là tình trạng mãn tính. Hiện chưa có phương pháp điều trị nào giúp loại bỏ hoàn toàn các cơn đau khớp do viêm khớp.

Vì vậy, cần đến gặp bác sĩ có kinh nghiệm về cơ xương khớp để được thăm khám kỹ lưỡng và có phương án điều trị kịp thời. Bác sĩ sẽ là người chẩn đoán bệnh và đưa ra phương pháp điều trị tốt nhất cho bệnh nhân.

Ngoài ra, bệnh nhân có thể làm việc với bác sĩ để thay đổi lối sống như:

  • Duy trì hoạt động thể chất và tuân theo một chương trình tập thể dục tập trung vào các bài tập vừa sức.
  • Khởi động kỹ trước khi tập thể dục để duy trì một loạt các chuyển động của khớp.
  • Giữ trọng lượng cơ thể trong ngưỡng an toàn giúp giảm căng thẳng cho các khớp.
  • Người bệnh có thể xoa bóp, tắm nước ấm, vươn vai thường xuyên và nghỉ ngơi đầy đủ trong trường hợp cơn đau không phải do viêm khớp.

4.2 Điều trị nội khoa

Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ phải hút dịch khớp để xét nghiệm, kiểm tra nhiễm trùng hoặc tình trạng bệnh lý khác để xác định nguyên nhân gây đau khớp của bạn. Chọc hút cũng giúp giải phóng chất lỏng gây viêm. khỏi ổ khớp, giảm đau nhức xương khớp và có hiệu quả điều trị rõ ràng hơn. Bác sĩ cũng có thể đề nghị phẫu thuật thay khớp nếu cần thiết.

Các phương pháp điều trị không phẫu thuật khác có thể bao gồm thay đổi lối sống hoặc dùng thuốc có thể khiến bệnh thuyên giảm. Khi tình trạng viêm thuyên giảm, việc điều trị y tế của bạn sẽ tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ tình trạng bệnh để tránh tái phát.

Bạn nên đến gặp bác sĩ nếu bị đau khớp không rõ nguyên nhân, đặc biệt nếu các triệu chứng không tự biến mất sau một vài ngày. Việc phát hiện và chẩn đoán sớm có thể cho phép điều trị hiệu quả nguyên nhân cơ bản khiến khớp mệt mỏi của bạn.

điều trị y tế

5. Cách ngăn ngừa đau khớp

Đau khớp có thể do tình trạng viêm, thoái hóa gây ra, có nghĩa là các triệu chứng có xu hướng trở nên tồi tệ hơn theo thời gian. Với những tình trạng đau nhức xương khớp khác nhau, nguyên nhân khác nhau sẽ có những cách điều trị khác nhau. Để ngăn ngừa đau khớp, hãy xem xét những điều sau:

5.1 Quản lý trọng lượng

Trọng lượng quá lớn gây thêm áp lực lên các khớp, đặc biệt là đầu gối, hông và bàn chân. Tổ chức Viêm khớp và Thấp khớp của Hoa Kỳ khuyên bạn nên giảm cân nếu bạn bị viêm khớp, thừa cân hoặc béo phì. Bác sĩ của bạn có thể giúp bạn thiết lập trọng lượng mục tiêu và thiết kế một chương trình để bạn đạt được mục tiêu đó.

Giảm cân có thể làm giảm căng thẳng cho khớp, giảm đau và ngăn ngừa các tổn thương trong tương lai cho khớp của bạn.

5.2 Tập thể dục

Các hướng dẫn hiện hành đặc biệt khuyên bạn nên bắt đầu một chương trình tập thể dục thích hợp. Tập luyện với một huấn luyện viên hoặc một người khác có thể đặc biệt có lợi, vì nó có thể tăng động lực.

Các lựa chọn tốt bao gồm các bài tập ít tác động như đi bộ, đạp xe, bơi lội và các hoạt động dưới nước.

5.3 Sử dụng liệu pháp nóng và lạnh

Các liệu pháp nhiệt và lạnh có thể giúp giảm đau khớp và mệt mỏi do viêm.

  • Tắm vòi sen hoặc vòi sen nước ấm vào buổi sáng để giảm căng tức và sử dụng chăn điện hoặc đệm sưởi để giảm cảm giác khó chịu qua đêm.
  • Phương pháp điều trị lạnh có thể giúp giảm đau khớp, sưng và viêm. Chườm đá hoặc dùng túi chườm đá, túi đá chườm lên các khớp bị đau để giảm đau nhanh chóng. Tránh chườm đá trực tiếp lên da.
  • Sử dụng một số loại kem hoặc thuốc mỡ bôi ngoài da để tạo hơi ấm, làm dịu các cơn đau khớp, nhức mỏi.

5.4 Châm cứu

Châm cứu có thể giảm đau do viêm khớp và khôi phục sự cân bằng trong cơ thể. Nên tìm một bác sĩ châm cứu đã được cấp phép và chứng nhận để yên tâm trong quá trình thực hiện.

5.5 Thiền để đối phó với cơn đau

Giảm căng thẳng trong khi thiền cũng có thể giúp giảm viêm và đau. Các bài tập nhẹ nhàng bạn có thể thực hiện như yoga, thái cực quyền,… Những phương pháp này kết hợp các kỹ thuật thiền, thư giãn và hít thở với các bài tập thể dục nhẹ nhàng.

5.6 Thực hiện theo một chế độ ăn uống lành mạnh

Một chế độ ăn uống nhiều trái cây tươi, rau và thực phẩm toàn phần có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và sức khỏe tổng thể của bạn.

Tăng cường chất chống oxy hóa bằng chế độ ăn uống dựa trên thực vật giúp giảm viêm bằng cách loại bỏ các gốc tự do khỏi cơ thể. Chế độ ăn uống ưu tiên thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, chất béo bão hòa, thêm đường và muối có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm, đặc biệt là viêm khớp.

Những thực phẩm này có thể tốt cho các tình trạng sức khỏe khác, bao gồm béo phì, cholesterol cao, huyết áp cao, bệnh tim và các biến chứng.

Tuy nhiên, các tình trạng liên quan đến đau khớp không khuyến khích bổ sung vitamin D hoặc dầu cá như một phương pháp điều trị. Tuy nhiên, thực phẩm có chứa chất dinh dưỡng này góp phần cải thiện sức khỏe tổng thể.

5.7 Thêm nghệ vào các món ăn

Nghệ, một loại gia vị khá phổ biến trong các món ăn hàng ngày. Củ nghệ có chứa một chất gọi là curcumin, có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa. Nghiên cứu cho thấy nó làm giảm viêm trong khớp của họ.

Thêm một lượng nhỏ gia vị nhẹ nhưng ngon này vào bữa tối của bạn có thể là một lựa chọn an toàn.

5.8 Xoa bóp

Xoa bóp có thể mang lại cảm giác khỏe mạnh, nó cũng có thể giúp kiểm soát cơn đau khớp và khó chịu. Các chuyên gia y tế không khuyến khích xoa bóp như một phương pháp điều trị vì họ nói rằng không có đủ bằng chứng để xác nhận điều đó. Tuy nhiên, massage không có khả năng gây ra rủi ro và có thể mang lại những lợi ích gián tiếp, chẳng hạn như căng thẳng.

Yêu cầu bác sĩ giới thiệu một chuyên gia phục hồi chức năng có kinh nghiệm điều trị cho những người bị viêm khớp. Bạn có thể tự massage cho mình dưới sự hướng dẫn của chuyên viên vật lý trị liệu.

5.9 Bổ sung dưỡng chất tốt cho khớp

Theo các nghiên cứu khoa học, một số tinh chất như Collagen Peptide, Undenatured Type 2, Turmeric Root, Chondroitin Sulfate… được chứng minh có tác dụng ngăn ngừa viêm nhiễm, giảm đau do viêm khớp và thoái hóa khớp, tái tạo sụn khớp và xương dưới sụn hiệu quả. . Bổ sung các sản phẩm có chứa các tinh chất này được coi là giải pháp ưu việt giúp hỗ trợ giảm đau khớp từ gốc và toàn diện.

6. Cách chăm sóc người bị đau khớp

Người bị đau khớp cần hiểu rõ về bệnh cũng như xác định rõ nguyên nhân. Người thân cần, tổng hợp dữ liệu về tình trạng của bệnh nhân để đưa ra phương án chăm sóc hợp lý. Kế hoạch chăm sóc cần xem xét thể trạng của bệnh nhân, tìm ưu tiên và lưu ý:

  • Cho bệnh nhân nghỉ ngơi, nằm tư thế thoải mái, tránh các tư thế ảnh hưởng đến khớp làm gia tăng cơn đau khớp.
  • Hướng dẫn người bệnh vận động các khớp để hạn chế biến chứng.
  • Giúp người bệnh có chế độ ăn uống lành mạnh, đầy đủ chất dinh dưỡng, ăn nhiều rau xanh và hoa quả.
  • Khám sức khỏe và xét nghiệm định kỳ theo chỉ định của bác sĩ.
  • Giúp bệnh nhân uống và tiêm thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Sữa Milk Tricare trị xương khớp có hiệu quả gấp 3 lần so với sữa canxi thông thường

Theo kết quả thống kê thu được từ phản hồi của người sử dụng, sữa Milk TriCare Canxi không gây ra bất kỳ tác dụng phụ hay triệu triệu chứng bất lợi nào trong quá trình sử dụng.

Hầu hết đều nhận thấy xương khớp bắt đầu được cải thiện sau 1 tuần sử dụng. Sau khi sử dụng sản phẩm khoảng một tháng, các khớp chuyển động ổn định và trơn tru hơn nhiều, không còn xuất hiện các cơn đau nhói ở cẳng xương hay tại các khớp.

Kiểm tra mật độ xương định kỳ mỗi 3 tháng, 6 tháng nhận thấy mật độ xương có tăng lên, tuy không quá nhiều nhưng tương đối ổn định, hỗ trợ ngăn cản được sự thoái hóa của xương khớp theo thời gian.

Ghi nhận 92,8 % người dùng phản ánh tốt về hiệu quả mà Milk TriCare Canxi đem lại.

Milk TriCare Canxi là thực phẩm hỗ trợ sức khỏe tương đối an toàn, do đó bất kỳ ai trong độ tuổi ngoài 35 đều có thể sử dụng. Với người trẻ tuổi (dưới 35 tuổi) thì nên lựa chọn một loại sản phẩm khác phù hợp hơn thay vì Milk TriCare Canxi do ngoài canxi, sản phẩm còn chứa nhiều thành phần khác như glucosamin hay HMB (thành phần không cần thiết cho người trẻ tuổi).

Hy vọng những thông tin vừa rồi có thể cung cấp thêm kiến thức cần thiết cho bạn, giúp bạn chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình tốt nhất nhằm ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh. Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ tới số Hotline 0963670678 để được các Dược sĩ tư vấn và hỗ trợ

Share on facebook
Facebook
Share on twitter
Twitter
Share on linkedin
LinkedIn
Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0963.670.678
messages
zalo
scoll me